Skip to content
Thép tròn S45C PHI 4, phi 5, phi 6, phi 8, phi 10, 12, 16, 18, 20,22, 25, 26, 28, 30, 32, 36 cắt theo yêu cầu tại Bình Dương
Thép tròn đặc S45C Ø6 |
0.22 |
Thép tròn đặc |
2 |
Thép tròn đặc S45C Ø8 |
0.39 |
Thép tròn đặc |
3 |
Thép tròn đặc S45C Ø10 |
0.62 |
Thép tròn đặc |
4 |
Thép tròn đặc S45C Ø12 |
0.89 |
Thép tròn đặc |
5 |
Thép tròn đặc S45C Ø14 |
1.21 |
Thép tròn đặc |
6 |
Thép tròn đặc S45C Ø16 |
1.58 |
Thép tròn đặc |
7 |
Thép tròn đặc S45C Ø18 |
2.00 |
Thép tròn đặc |
8 |
Thép tròn đặc S45C Ø20 |
2.47 |
Thép tròn đặc |
9 |
Thép tròn đặc S45C Ø22 |
2.98 |
Thép tròn đặc |
10 |
Thép tròn đặc S45C Ø24 |
3.55 |
Thép tròn đặc |
11 |
Thép tròn đặc S45C Ø25 |
3.85 |
Thép tròn đặc |
12 |
Thép tròn đặc S45C Ø26 |
4.17 |
Thép tròn đặc |
13 |
Thép tròn đặc S45C Ø28 |
4.83 |
Thép tròn đặc |
14 |
Thép tròn đặc S45C Ø30 |
5.55 |
Thép tròn đặc |
15 |
Thép tròn đặc S45C Ø32 |
6.31 |
Thép tròn đặc |
16 |
Thép tròn đặc S45C Ø34 |
7.13 |
Thép tròn đặc |
17 |
Thép tròn đặc S45C Ø35 |
7.55 |
Thép tròn đặc |
18 |
Thép tròn đặc S45C Ø36 |
7.99 |
Thép tròn đặc |
19 |
Thép tròn đặc S45C Ø38 |
8.90 |
Thép tròn đặc |
20 |
Thép tròn đặc S45C Ø40 |
9.86 |
Thép tròn đặc |